Data type là một hệ thống kiểu giữ liệu, dùng để xác định loại dữ liệu cho biến.
JavaScript hỗ trợ 6 kiểu dữ liệu nguyên thủy:
Số (Number): Kiểu dữ liệu này được sử dụng để đại diện cho các số trong JavaScript.
let age = 25;
let height = 1.75;
Chuỗi (String): Kiểu dữ liệu này được sử dụng để đại diện cho các chuỗi ký tự trong JavaScript.
let name = "John Doe";
let message = 'Welcome to my website!';
Boolean: Kiểu dữ liệu này chỉ có hai giá trị là true
hoặc false
.
let isStudent = true;
let isEmployed = false;
Null: Kiểu dữ liệu này chỉ có một giá trị là null
, đại diện cho giá trị không tồn tại hoặc không hợp lệ.
let data = null;
Undefined: Kiểu dữ liệu này chỉ có một giá trị là undefined
, đại diện cho biến chưa được gán giá trị hoặc không tồn tại.
let age;
console.log(age); // undefined
Symbol: Kiểu dữ liệu này được sử dụng để tạo ra các giá trị duy nhất không thay đổi.
let id = Symbol("uniqueId");
Ngoài các kiểu dữ liệu nguyên thủy, JavaScript còn hỗ trợ các kiểu dữ liệu phức tạp, bao gồm:
Mảng (Array) : Kiểu dữ liệu này được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị.
let numbers = [1, 2, 3, 4, 5];
let names = ["John", "Jane", "Bob"];
Đối tượng (Object) : Kiểu dữ liệu này được sử dụng để lưu trữ các thành phần dữ liệu có tính chất và hành vi tương tự.
let person = {
name: "John Doe",
age: 25,
isStudent: true
};
Hàm (Function): Kiểu dữ liệu này được sử dụng để định nghĩa các khối mã có thể được gọi và thực thi.
function greet(name) {
console.log("Hello, " + name + "!");
}
greet("John"); // Hello, John!
JavaScript cung cấp các phương pháp để ép kiểu giữa các kiểu dữ liệu khác nhau.
let age = 25;
let ageAsString = String(age); // Chuyển số thành chuỗi
let height = "1.75";
let heightAsNumber = Number(height); // Chuyển chuỗi thành số
let isStudent = true;
let isStudentAsString = String(isStudent); // Chuyển boolean thành chuỗi